Trang chủPRX • ASX
add
Prodigy Gold NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 796,19 N | -51,21% |
Thu nhập ròng | -780,22 N | 80,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -772,71 N | 51,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | 1,70% |
Tổng tài sản | 8,18 Tr | -3,69% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | 18,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -780,22 N | 80,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -777,76 N | 49,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,00 N | 152,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 971,10 N | 17.500,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,34 N | 114,87% |
Dòng tiền tự do | -474,14 N | 56,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2