Trang chủPRX • ASX
add
Prodigy Gold NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -68,42% |
Thu nhập ròng | -988,09 N | 4,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,68 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -48,78% |
Tổng tài sản | 8,82 Tr | 12,29% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -988,09 N | 4,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -820,26 N | -14,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,23 N | -98,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -814,03 N | -270,55% |
Dòng tiền tự do | -702,25 N | -324,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2