Trang chủPRZMA • IST
add
Prizma Prs Mtbaclk Yynclk Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,87 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,65 ₺ - 13,87 ₺
Phạm vi một năm
6,70 ₺ - 14,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
993,60 Tr TRY
Số lượng trung bình
584,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 Tr | 147,61% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | -45,00% |
Thu nhập ròng | -8,47 Tr | 58,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,95 | 83,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 Tr | 59,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -261,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | 128,29% |
Tổng tài sản | 474,41 Tr | 33,23% |
Tổng nợ | 112,88 Tr | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,47 Tr | 58,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -259,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | 145,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | 30,01% |
Dòng tiền tự do | -17,78 Tr | -180,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
29