Trang chủPRZMA • IST
add
Prizma Prs Mtbaclk Yynclk Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ₺ - 12,49 ₺
Phạm vi một năm
6,75 ₺ - 16,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
891,36 Tr TRY
Số lượng trung bình
520,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,66 Tr | 157,57% |
Chi phí hoạt động | 9,02 Tr | 1.341,88% |
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | -48,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,49 | 42,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,75 Tr | -227,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -5,02% |
Tổng tài sản | 582,76 Tr | 52,48% |
Tổng nợ | 101,50 Tr | 38,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | -48,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,61 Tr | -8.148,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -261,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,11 Tr | 75.050,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,36 N | 101,82% |
Dòng tiền tự do | -95,26 Tr | -10.730,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
27