Trang chủPRZO • NASDAQ
add
Parazero Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,24 Tr USD
Số lượng trung bình
681,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,99 N | 26,63% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 55,47% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -13,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -641,36 | 10,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -64,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | -8,01% |
Tổng tài sản | 6,33 Tr | -11,28% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -13,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -53,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -1.802,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -906,64 N | 15,24% |
Dòng tiền tự do | -888,96 N | -25,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
22