Trang chủPSAB • IDX
add
J Resources Asia Pasifik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
565,00 Rp - 590,00 Rp
Phạm vi một năm
206,00 Rp - 755,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 NT IDR
Số lượng trung bình
253,29 Tr
Tỷ số P/E
48,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,55 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 20,01 Tr | 11,26% |
Thu nhập ròng | 8,24 Tr | 5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | -3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,19 Tr | 6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,90 Tr | 176,55% |
Tổng tài sản | 853,72 Tr | -0,01% |
Tổng nợ | 422,01 Tr | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 58,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,24 Tr | 5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,02 Tr | -7,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -862,76 N | 89,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,19 Tr | 19,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,95 Tr | 397,41% |
Dòng tiền tự do | 36,85 Tr | 157,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
670