Trang chủPSAB • IDX
add
J Resources Asia Pasifik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
494,00 Rp - 540,00 Rp
Phạm vi một năm
136,00 Rp - 590,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,23 NT IDR
Số lượng trung bình
229,53 Tr
Tỷ số P/E
43,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,74 Tr | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 16,88 Tr | 10,21% |
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | 412,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,16 | 382,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,93 Tr | 108,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,93 Tr | 100,25% |
Tổng tài sản | 862,74 Tr | 0,20% |
Tổng nợ | 444,33 Tr | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 52,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | 412,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,79 Tr | 28,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,55 Tr | -10,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,06 Tr | -81,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -72,63% |
Dòng tiền tự do | 11,15 Tr | 25,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
708