Trang chủPSAN • FRA
add
PSI Software SE
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 €
Mức chênh lệch một ngày
26,40 € - 26,40 €
Phạm vi một năm
18,10 € - 29,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
405,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
91,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,41 Tr | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 21,01 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | -57,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -56,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 Tr | -6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,48 Tr | -47,53% |
Tổng tài sản | 273,86 Tr | -3,28% |
Tổng nợ | 178,46 Tr | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | -57,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,51 Tr | -37,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 Tr | 13,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 Tr | 45,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | -38,21% |
Dòng tiền tự do | -330,88 N | -102,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.434