Trang chủPSAT • IDX
add
Pancaran Samudera Transport Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.295,00 Rp - 1.340,00 Rp
Phạm vi một năm
1.125,00 Rp - 3.410,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 NT IDR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
16,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 246,60 T | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 20,67 T | -5,50% |
Thu nhập ròng | -32,46 T | -136,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,16 | -139,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,78 T | -87,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,98 T | — |
Tổng tài sản | 1,68 NT | — |
Tổng nợ | 366,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,46 T | -136,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,28 T | 413,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,56 T | -342,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,65 T | 780,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,38 T | 64,14% |
Dòng tiền tự do | -127,79 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
216