Trang chủPSDMF • OTCMKTS
add
Gaming Realms PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,00 Tr | 17,74% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | 24,02% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | -19,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | -31,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -24,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,96 Tr | 98,04% |
Tổng tài sản | 43,03 Tr | 34,93% |
Tổng nợ | 4,96 Tr | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | -19,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 Tr | 103,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | -34,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,55 N | -637,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,73 Tr | 157,12% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 19,64% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
97