Trang chủPSE • CNSX
add
Pasinex Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 332,01 N | -34,57% |
Thu nhập ròng | -282,94 N | 4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,55 N | 21,37% |
Tổng tài sản | 3,43 Tr | -8,26% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | 56,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,94 N | 4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,11 N | 9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,80 N | 848,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 348,56 N | 42,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,92 N | 126,08% |
Dòng tiền tự do | -392,86 N | -104,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web