Trang chủPSE • CNSX
add
Pasinex Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 611,07 N | 169,32% |
Thu nhập ròng | 42,99 N | 117,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,69 N | 457,53% |
Tổng tài sản | 4,05 Tr | 9,50% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,99 N | 117,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -781,46 N | -263,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 N | -1.089,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 916,01 N | 369,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,14 N | 641,49% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -499,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web