Trang chủPSG • ETR
add
PharmaSGP Holding SE
Giá đóng cửa hôm trước
28,40 €
Mức chênh lệch một ngày
28,80 € - 28,80 €
Phạm vi một năm
19,00 € - 30,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
343,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,47 Tr | 10,81% |
Chi phí hoạt động | 23,39 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | 4,73 Tr | 3,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,13 | -6,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,22 Tr | 6,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,32 Tr | -36,62% |
Tổng tài sản | 118,18 Tr | -16,15% |
Tổng nợ | 81,51 Tr | -15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,73 Tr | 3,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | -38,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -708,00 N | -9,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -683,00 N | 11,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 Tr | -48,51% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | -62,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
91