Trang chủPSHG • NASDAQ
add
Performance Shipping Inc
2,20 $
Sau giờ giao dịch:(1,82%)-0,040
2,16 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 13:56:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,21 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,35 Tr USD
Số lượng trung bình
141,54 N
Tỷ số P/E
1,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,54 Tr | -19,01% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 18,61% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -68,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | -61,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 Tr | -47,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,17 Tr | 205,18% |
Tổng tài sản | 554,31 Tr | 72,78% |
Tổng nợ | 238,03 Tr | 334,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -68,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
211