Trang chủPSIG • NASDAQ
add
PS International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 $
Mức chênh lệch một ngày
4,26 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 6,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,42 Tr USD
Số lượng trung bình
70,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,59 Tr | -41,10% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 25,75% |
Thu nhập ròng | -208,40 N | 5,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -60,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -966,97 N | -320,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 Tr | -18,70% |
Tổng tài sản | 15,57 Tr | -43,45% |
Tổng nợ | 4,53 Tr | -69,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,40 N | 5,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,79 N | 63,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,10 N | -11.252,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -915,90 N | 16,82% |
Dòng tiền tự do | -751,56 N | -559,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
29