Trang chủPSIX • NASDAQ
add
Power Solutions International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52,73 $
Mức chênh lệch một ngày
53,61 $ - 55,85 $
Phạm vi một năm
18,10 $ - 121,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T USD
Số lượng trung bình
765,20 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,83 Tr | 61,97% |
Chi phí hoạt động | 20,35 Tr | 27,43% |
Thu nhập ròng | 27,62 Tr | 59,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | -1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,75 Tr | 36,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,05 Tr | 21,23% |
Tổng tài sản | 458,95 Tr | 35,33% |
Tổng nợ | 296,49 Tr | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,62 Tr | 59,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,26 Tr | -74,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -255,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | -356,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,00 N | -103,36% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | -209,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700