Trang chủPSIX • NASDAQ
add
Power Solutions International Inc
26,79 $
Trước giờ mở cửa:(2,65%)+0,71
27,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 00:30:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,05 $
Mức chênh lệch một ngày
24,00 $ - 27,32 $
Phạm vi một năm
18,10 $ - 45,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
616,38 Tr USD
Số lượng trung bình
354,00 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,30 Tr | 37,75% |
Chi phí hoạt động | 18,38 Tr | 22,44% |
Thu nhập ròng | 23,29 Tr | 178,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,14 | 102,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 212,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,06 Tr | 87,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,25 Tr | 142,78% |
Tổng tài sản | 328,18 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 262,93 Tr | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,29 Tr | 178,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,65 Tr | 288,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | -11,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,23 Tr | -1,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,82 Tr | 264,53% |
Dòng tiền tự do | 17,78 Tr | 18.869,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700