Trang chủPSIX • NASDAQ
add
Power Solutions International Inc
47,90 $
Trước giờ mở cửa:(3,13%)+1,50
49,40 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 07:18:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,49 $
Mức chênh lệch một ngày
45,75 $ - 49,23 $
Phạm vi một năm
18,10 $ - 49,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
297,66 N
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,45 Tr | 42,22% |
Chi phí hoạt động | 15,66 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | 19,08 Tr | 168,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | 88,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | 167,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,92 Tr | 116,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,02 Tr | 51,29% |
Tổng tài sản | 372,73 Tr | 29,96% |
Tổng nợ | 288,38 Tr | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,08 Tr | 168,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 Tr | -43,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | -317,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | -97,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,83 Tr | -150,16% |
Dòng tiền tự do | 4,67 Tr | -67,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700