Trang chủPSL • ASX
add
Paterson Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,0057 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,77 N | -70,14% |
Thu nhập ròng | -152,43 N | 72,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,44 N | 95,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | 303,82% |
Tổng tài sản | 6,61 Tr | -14,35% |
Tổng nợ | 40,72 N | -94,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,43 N | 72,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,52 N | -24,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,06 N | 75,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,58 N | 5,31% |
Dòng tiền tự do | -107,41 N | 36,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.869