Trang chủPSNL • NASDAQ
add
Personalis Inc
5,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,21 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,03 $ - 5,45 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,17 Tr USD
Số lượng trung bình
700,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,60 Tr | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 24,90 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | -15,75 Tr | -21,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,44 | -15,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,11 Tr | 5,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,69 Tr | 94,60% |
Tổng tài sản | 273,31 Tr | 39,96% |
Tổng nợ | 65,96 Tr | -11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,75 Tr | -21,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,96 Tr | 12,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,54 Tr | -457,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,09 Tr | 1.679,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,41 Tr | -56,99% |
Dòng tiền tự do | -13,69 Tr | 7,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
229