Trang chủPSP • BKK
add
PSP Specialties PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,54 ฿ - 4,58 ฿
Phạm vi một năm
3,88 ฿ - 5,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T THB
Số lượng trung bình
112,36 N
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | -14,21% |
Chi phí hoạt động | 208,27 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | 209,54 Tr | 85,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 116,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,22 Tr | 7,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,51 Tr | -20,32% |
Tổng tài sản | 7,90 T | 8,23% |
Tổng nợ | 3,80 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,54 Tr | 85,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,82 Tr | -50,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,63 Tr | 32,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,44 Tr | -66,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,15 Tr | -83,70% |
Dòng tiền tự do | 157,45 Tr | -51,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
605