Trang chủPSPPROJECT • NSE
add
Psp Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
886,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
882,10 ₹ - 905,90 ₹
Phạm vi một năm
609,00 ₹ - 1.029,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,60 T INR
Số lượng trung bình
210,97 N
Tỷ số P/E
124,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,03 T | 19,95% |
Chi phí hoạt động | 647,93 Tr | 17,53% |
Thu nhập ròng | 161,65 Tr | 58,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 32,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,76 | 32,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,49 Tr | 31,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -31,09% |
Tổng tài sản | 26,60 T | 13,81% |
Tổng nợ | 14,35 T | 25,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,65 Tr | 58,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.948