Trang chủPSQH • NYSE
add
PSQ Holdings Inc
3,89 $
Sau giờ giao dịch:(2,57%)+0,100
3,99 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:16:25 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 $
Mức chênh lệch một ngày
3,79 $ - 4,18 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 Tr | 222,03% |
Chi phí hoạt động | 16,55 Tr | 61,84% |
Thu nhập ròng | -13,14 Tr | 35,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,88 | 79,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,42 Tr | -28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 Tr | -81,35% |
Tổng tài sản | 44,25 Tr | 33,08% |
Tổng nợ | 39,84 Tr | 83,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,14 Tr | 35,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,19 Tr | -21,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -110,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,12 Tr | -49,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -110,87% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | 41,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82