Trang chủPSQH • NYSE
add
PSQ Holdings Inc
1,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)+0,011
1,45 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 18:28:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,58 Tr USD
Số lượng trung bình
641,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,40 Tr | 37,33% |
Chi phí hoạt động | 12,65 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | -11,98 Tr | 8,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -272,04 | 33,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,89 Tr | 15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,60 Tr | 125,19% |
Tổng tài sản | 58,83 Tr | 32,95% |
Tổng nợ | 43,94 Tr | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,98 Tr | 8,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,08 Tr | 40,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | -201,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,21 N | -93,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,55 Tr | -312,11% |
Dòng tiền tự do | -8,57 Tr | -159,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85