Trang chủPSWW • OTCMKTS
add
Principal Solar Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00015 $ - 0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,03 N USD
Số lượng trung bình
16,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | -61,59% |
Thu nhập ròng | -10,30 Tr | 34,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,90 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,79 N | 3.306,33% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | 141,54% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -113,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -266,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,30 Tr | 34,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,13 Tr | 34,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,05 Tr | -15,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 375,43 N | 3.206,33% |
Dòng tiền tự do | -5,11 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2