Trang chủPSYC • CNSX
add
Psyched Wellness Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,30 N | -38,58% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -28,69% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -813,36 | -19,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 27,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | -51,20% |
Tổng tài sản | 4,74 Tr | -41,74% |
Tổng nợ | 414,99 N | 67,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -12,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -14,35% |
Dòng tiền tự do | -767,58 N | -114,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web