Trang chủPTBA • IDX
add
Bukit Asam Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.850,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 Rp - 2.890,00 Rp
Phạm vi một năm
2.250,00 Rp - 3.180,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
33,06 NT IDR
Số lượng trung bình
20,89 Tr
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,96 NT | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 782,73 T | 21,54% |
Thu nhập ròng | 391,48 T | -50,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -53,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 34,00 | -50,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,72 T | -44,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 NT | 12,98% |
Tổng tài sản | 42,26 NT | 10,00% |
Tổng nợ | 19,19 NT | 20,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,48 T | -50,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 NT | 341,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,78 T | 28,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,19 T | 29,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 736,99 T | 274,21% |
Dòng tiền tự do | 1,71 NT | 526,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.675