Trang chủPTC • CVE
add
Petrox Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,37 N | -38,21% |
Chi phí hoạt động | 65,57 N | 9,92% |
Thu nhập ròng | -35,86 N | -1.625,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,57 | -2.698,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,83 N | -369,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,46 N | -45,49% |
Tổng tài sản | 376,81 N | -21,56% |
Tổng nợ | 362,03 N | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,78 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -277,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,86 N | -1.625,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,98 N | 170,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,37 N | -298,69% |
Dòng tiền tự do | 38,18 N | 281,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web