Trang chủPTG • WSE
add
Poltreg SA
Giá đóng cửa hôm trước
40,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
37,90 zł - 40,00 zł
Phạm vi một năm
36,60 zł - 57,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
179,54 Tr PLN
Số lượng trung bình
765,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,00 N | -16,67% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | 14,60% |
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,35 N | -43,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 Tr | 0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,71 Tr | -35,97% |
Tổng tài sản | 109,69 Tr | -17,91% |
Tổng nợ | 36,02 Tr | -14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | -78,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,00 N | 95,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | -75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | -151,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
31