Trang chủPTG • WSE
add
Poltreg SA
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
33,50 zł - 34,50 zł
Phạm vi một năm
33,00 zł - 56,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
157,62 Tr PLN
Số lượng trung bình
515,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | 39,30% |
Thu nhập ròng | -5,47 Tr | -63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,46 Tr | -19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,70 Tr | -29,18% |
Tổng tài sản | 96,85 Tr | -18,00% |
Tổng nợ | 32,99 Tr | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,47 Tr | -63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,59 Tr | -51,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 99,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,00 N | -116,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,96 Tr | 41,58% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | 81,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
34