Trang chủPTLE • NASDAQ
add
PTL Ltd
1,36 $
Sau giờ giao dịch:(2,21%)-0,030
1,33 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:37:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 15,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,26 Tr USD
Số lượng trung bình
100,99 N
Tỷ số P/E
46,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,14 Tr | 13,60% |
Chi phí hoạt động | 359,38 N | 226,27% |
Thu nhập ròng | 160,22 N | -64,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -68,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,54 N | — |
Tổng tài sản | 9,63 Tr | — |
Tổng nợ | 7,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,22 N | -64,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,84 N | -456,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,76 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,60 N | -652,51% |
Dòng tiền tự do | 131,23 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7