Trang chủPTLE • NASDAQ
add
PTL Ltd
0,17 $
Trước giờ mở cửa:(1,74%)+0,0030
0,18 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 06:49:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 15,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 Tr USD
Số lượng trung bình
23,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,78 Tr | -13,36% |
Chi phí hoạt động | -613,45 N | -270,70% |
Thu nhập ròng | 604,75 N | 277,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 334,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | 1.113,04% |
Tổng tài sản | 12,75 Tr | 32,45% |
Tổng nợ | 4,33 Tr | -45,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,75 N | 277,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | -1.284,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | 1.975,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -128,14% |
Dòng tiền tự do | 613,54 N | 344,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
10