Trang chủPTM • TSE
add
Platinum Group Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
395,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
188,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 112,58% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -92,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -116,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 Tr | 216,27% |
Tổng tài sản | 62,10 Tr | 19,21% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -92,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -49,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,37 Tr | -1.552,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,39 Tr | 1.987,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 Tr | -393,05% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -20,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13