Trang chủPTN • ASX
add
Patronus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,083 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | 37,09% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -109,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,61 Tr | -36,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,60 Tr | -17,19% |
Tổng tài sản | 81,27 Tr | -5,76% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | 70,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -109,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | 14,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 977,42 N | -89,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -926,34 N | -113,26% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -27,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web