Trang chủPTOS • OTCMKTS
add
P2 Solar Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0095 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr USD
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,67 N | 4,32% |
Thu nhập ròng | -41,62 N | -30,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 103,11 N | 0,06% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | -40,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,62 N | -30,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,90 N | 187,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,70 N | -69,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -697,00 | 79,97% |
Dòng tiền tự do | 8,37 N | 165,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web