Trang chủPTP • FRA
add
Pentixapharm Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 €
Mức chênh lệch một ngày
1,43 € - 1,43 €
Phạm vi một năm
1,31 € - 4,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
130,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 1.734,01% |
Thu nhập ròng | -4,29 Tr | -2.819,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,43 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 Tr | -3.119,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | 174.250,00% |
Tổng tài sản | 42,96 Tr | 8.703,28% |
Tổng nợ | 6,24 Tr | 1.181,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,29 Tr | -2.819,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,23 Tr | -251,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | -100,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,23 Tr | -226,80% |
Dòng tiền tự do | -5,69 Tr | -26,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
64