Trang chủPTPI • OTCMKTS
add
Petros Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
678,04 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 990,74 N | -17,26% |
Thu nhập ròng | -922,72 N | 58,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,93 N | 38,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 Tr | 55,86% |
Tổng tài sản | 6,13 Tr | -70,36% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | -84,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -922,72 N | 58,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -47,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,31 N | 95,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 64,91% |
Dòng tiền tự do | -716,51 N | -164,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
18