Trang chủPTRANS • KLSE
add
Perak Transit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
790,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,35 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 848,00 N | 77,04% |
Thu nhập ròng | 19,76 Tr | 11,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,87 | 3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,57 Tr | 11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,24 Tr | 325,71% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 30,70% |
Tổng nợ | 889,10 Tr | 45,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,76 Tr | 11,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,36 Tr | 11,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,03 Tr | -552,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,27 Tr | 29,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | 61,98% |
Dòng tiền tự do | 30,36 Tr | 118,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Nhân viên
213