Trang chủPTU • CVE
add
Purepoint Uranium Group Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 721,13 N | -50,21% |
Thu nhập ròng | -932,58 N | 40,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -721,09 N | 46,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | -44,72% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | -41,33% |
Tổng nợ | 473,47 N | 52,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -158,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -932,58 N | 40,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -830,94 N | 9,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | -25,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | -29,71% |
Dòng tiền tự do | -350,70 N | -33,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5