Trang chủPTU • CVE
add
Purepoint Uranium Group Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
118,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 190,93% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -182,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | -194,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 Tr | 13.173,67% |
Tổng tài sản | 6,48 Tr | 1.834,72% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 359,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -182,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 Tr | -241,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,82 Tr | 53.826,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,11 Tr | 486,29% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | -292,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5