Trang chủPTW • WSE
add
Polskie Towarzystwo Wsprn Przdsibrzs SA
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
54,50 zł - 55,00 zł
Phạm vi một năm
49,20 zł - 82,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
67,48 Tr PLN
Số lượng trung bình
174,00
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
8,61%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,50 Tr | 30,41% |
Chi phí hoạt động | 19,14 Tr | 34,09% |
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 7,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,26 | -17,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,96 Tr | 7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,83 Tr | -10,97% |
Tổng tài sản | 52,40 Tr | 15,63% |
Tổng nợ | 28,15 Tr | 41,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 86,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 7,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 Tr | -42,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,00 N | 122,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,00 N | 60,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | -15,41% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | -27,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
209