Trang chủPTX • CVE
add
PTX Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
198,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 614,96 N | 60,42% |
Thu nhập ròng | -881,91 N | -85,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -584,42 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -27,65% |
Tổng tài sản | 10,85 Tr | 21,33% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | 19,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -881,91 N | -85,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,33 N | -999,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -968,21 N | -0,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -60,40% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -43,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web