Trang chủPUC • KLSE
add
PUC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,055 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,01 Tr | 1.435,29% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -58,75% |
Thu nhập ròng | 107,00 N | 101,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 100,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 76,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,00 N | -60,02% |
Tổng tài sản | 229,90 Tr | 20,24% |
Tổng nợ | 103,52 Tr | 460,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,00 N | 101,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -825,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
136