Trang chủPUCKU • OTCMKTS
add
Goal Acquisitions Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,49 $
Phạm vi một năm
10,44 $ - 11,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,13 Tr USD
Số lượng trung bình
68,00
Tin tức thị trường
NDAQ
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 415,75 N | 435,66% |
Thu nhập ròng | -593,61 N | -3.477,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -10,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,64 Tr | -62,16% |
Tổng nợ | 17,54 Tr | -16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -593,61 N | -3.477,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,38 N | -110,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 458,64 N | -99,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,66 N | 100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,00 | -100,02% |
Dòng tiền tự do | -108,38 N | -108,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web