Trang chủPUL • CVE
add
Pulse Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 761,12 N | -31,23% |
Chi phí hoạt động | 634,95 N | 1,39% |
Thu nhập ròng | -158,77 N | -229,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,86 | -288,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,76 N | -50,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,04 N | 40,42% |
Tổng tài sản | 30,97 Tr | -9,48% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | 48,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,77 N | -229,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 467,53 N | -14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -53,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 184,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,45 N | 42,80% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -509,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2