Trang chủPULM • NASDAQ
add
Pulmatrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,30 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 Tr USD
Số lượng trung bình
23,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 866,00 N | -60,80% |
Thu nhập ròng | -877,00 N | 66,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -839,50 N | 68,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 Tr | -55,54% |
Tổng tài sản | 4,98 Tr | -56,72% |
Tổng nợ | 249,00 N | -57,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -877,00 N | 66,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | 66,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | 66,30% |
Dòng tiền tự do | -701,25 N | 3,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2