Trang chủPULS • TLV
add
Pulsenmore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
309,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
296,00 ILA - 314,00 ILA
Phạm vi một năm
184,00 ILA - 619,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
157,60 Tr ILS
Số lượng trung bình
615,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | -8,07% |
Chi phí hoạt động | 11,04 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | -11,58 Tr | -45,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -579,07 | -58,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,59 Tr | -2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,55 Tr | -28,26% |
Tổng tài sản | 120,34 Tr | -25,59% |
Tổng nợ | 45,83 Tr | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,58 Tr | -45,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,78 Tr | 37,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,00 N | -108,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,00 N | 144,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,36 Tr | -136,42% |
Dòng tiền tự do | -7,01 Tr | -27,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
58