Trang chủPUMP • NYSE
add
Propetro Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 $
Mức chênh lệch một ngày
4,82 $ - 5,20 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 11,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
536,56 Tr USD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,55 Tr | -7,83% |
Chi phí hoạt động | 74,03 Tr | -8,83% |
Thu nhập ròng | -17,06 Tr | 0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,32 | -8,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 82,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,76 Tr | -17,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,29 Tr | 41,83% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -17,34% |
Tổng nợ | 407,37 Tr | -15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,06 Tr | 0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,86 Tr | -45,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,50 Tr | 65,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,49 Tr | 50,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 Tr | 118,48% |
Dòng tiền tự do | 5,47 Tr | -21,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 4, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900