Trang chủPUNJABCHEM • NSE
add
Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.089,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.062,70 ₹ - 1.097,30 ₹
Phạm vi một năm
662,00 ₹ - 1.575,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 T INR
Số lượng trung bình
16,22 N
Tỷ số P/E
34,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 689,90 Tr | 35,35% |
Thu nhập ròng | 70,50 Tr | 192,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,40 Tr | 104,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,80 Tr | 49,37% |
Tổng tài sản | 8,01 T | 25,13% |
Tổng nợ | 4,36 T | 40,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,50 Tr | 192,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.215