Trang chủPUODY • OTCMKTS
add
Promotora y Operadr d Infr SAB d CV ADR
Giá đóng cửa hôm trước
230,69 $
Phạm vi một năm
165,85 $ - 241,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T USD
Số lượng trung bình
74,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | 18,88% |
Chi phí hoạt động | -100,14 Tr | -660,60% |
Thu nhập ròng | 3,18 T | 53,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,49 | 29,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,24 | 42,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | 11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,26 T | 10,20% |
Tổng tài sản | 83,54 T | 8,62% |
Tổng nợ | 18,15 T | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 T | 53,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | -55,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,18 T | 353,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,88 T | -23,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 T | -356,58% |
Dòng tiền tự do | -11,43 T | -71,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.337