Trang chủPUR • CVE
add
Premier American Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,24 Tr | 1.396,21% |
Thu nhập ròng | -33,53 Tr | -1.438,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,23 Tr | -1.402,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | -15,26% |
Tổng tài sản | 5,65 Tr | 5,11% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | 87,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.201,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.928,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,53 Tr | -1.438,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | 9,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | 22.294,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 680,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 Tr | 236,87% |
Dòng tiền tự do | -20,54 Tr | -1.465,13% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5