Trang chủPUR • WSE
add
Pure Biologics SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,64 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,18 zł - 16,98 zł
Phạm vi một năm
6,35 zł - 33,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
61,47 Tr PLN
Số lượng trung bình
107,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,00 N | -95,12% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -7,49% |
Thu nhập ròng | -817,00 N | 89,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -326,80 | -120,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -139,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -87,94% |
Tổng tài sản | 10,79 Tr | -83,45% |
Tổng nợ | 15,76 Tr | -69,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,00 N | 89,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | 74,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | -86,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | 164,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 180,07% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -41,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4