Trang chủPURI • IDX
add
Puri Global Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
288,00 Rp - 304,00 Rp
Phạm vi một năm
165,00 Rp - 1.385,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
290,00 T IDR
Số lượng trung bình
38,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,72 T | 109,08% |
Chi phí hoạt động | 3,81 T | 31,78% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | 54,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,12 | 78,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,92 Tr | 94,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 T | 22,99% |
Tổng tài sản | 584,93 T | 32,14% |
Tổng nợ | 475,43 T | 46,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | 54,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,38 T | 63,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,59 Tr | -312,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,66 T | -9,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 T | 146,33% |
Dòng tiền tự do | -7,72 T | 64,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
35