Trang chủPURR • CNSX
add
Panther Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
745,76 N CAD
Số lượng trung bình
90,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,90 N | 17,33% |
Thu nhập ròng | -261,38 N | -2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -247,90 N | -17,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 N | -99,69% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | 50,29% |
Tổng nợ | 281,69 N | 28,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,38 N | -2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,06 N | 8,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,00 | 26,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | -99,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,80 N | -133,48% |
Dòng tiền tự do | -41,39 N | 13,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web