Trang chủPURR • CNSX
add
Panther Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
91,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 818,06 N | 327,85% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -450,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,80 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,60 N | -53,10% |
Tổng tài sản | 2,91 Tr | 88,28% |
Tổng nợ | 137,45 N | -54,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -450,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -550,63 N | -2.233,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,31 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -554,02 N | -697,06% |
Dòng tiền tự do | -82,84 N | -3.430,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web