Trang chủPV • BMV
add
Pena Verde SAB
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 $
Phạm vi một năm
7,92 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T MXN
Số lượng trung bình
754,25 N
Tỷ số P/E
2,72
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 14,85% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 11,76% |
Thu nhập ròng | 775,05 Tr | 36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | 19,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 63,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,08 Tr | 3,79% |
Tổng tài sản | 46,48 T | 14,83% |
Tổng nợ | 39,87 T | 12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 775,05 Tr | 36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,27 Tr | 120,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,26 Tr | 72,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,21 Tr | -109,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,80 Tr | 115,37% |
Dòng tiền tự do | 519,27 Tr | 33,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.089