Trang chủPVBK • OTCMKTS
add
Pacific Valley Bank
Giá đóng cửa hôm trước
9,94 $
Phạm vi một năm
9,11 $ - 10,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,11 Tr USD
Số lượng trung bình
897,00
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,38 Tr | 13,22% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | 28,37% |
Thu nhập ròng | 951,00 N | -16,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,68 | -26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,47 Tr | -6,64% |
Tổng tài sản | 596,24 Tr | 8,25% |
Tổng nợ | 536,30 Tr | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 951,00 N | -16,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web