Trang chủPVBK • OTCMKTS
add
Pacific Valley Bank
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 $
Mức chênh lệch một ngày
9,21 $ - 9,25 $
Phạm vi một năm
7,70 $ - 9,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,28 Tr USD
Số lượng trung bình
527,00
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 Tr | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,95 | -7,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,49 Tr | -49,61% |
Tổng tài sản | 550,81 Tr | -0,67% |
Tổng nợ | 495,17 Tr | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web