Trang chủPVLA • NASDAQ
add
Palvella Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
99,99 $
Mức chênh lệch một ngày
100,64 $ - 106,71 $
Phạm vi một năm
11,17 $ - 106,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T USD
Số lượng trung bình
215,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | 101,05% |
Thu nhập ròng | -11,34 Tr | -67,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,57 Tr | 347,43% |
Tổng tài sản | 66,94 Tr | 310,13% |
Tổng nợ | 28,26 Tr | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,34 Tr | -67,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,88 Tr | -187,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,00 N | -89,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,87 Tr | -1.980,61% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | -170,07% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
14