Trang chủPVP • NSE
add
PVP Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,75 ₹ - 24,40 ₹
Phạm vi một năm
20,50 ₹ - 38,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T INR
Số lượng trung bình
167,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,28 Tr | 418,41% |
Chi phí hoạt động | 128,02 Tr | 93,34% |
Thu nhập ròng | -16,69 Tr | -122,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,77 | -104,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,82 Tr | 252,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.510,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | -88,81% |
Tổng tài sản | 3,75 T | -1,14% |
Tổng nợ | 1,55 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,69 Tr | -122,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
33