Trang chủPWE • FRA
add
PW Medtech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,15 €
Phạm vi một năm
0,092 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T HKD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 207,19 Tr | 22,44% |
Chi phí hoạt động | 64,60 Tr | 21,72% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | -23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,36 Tr | 15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 2,31% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 0,93% |
Tổng nợ | 433,20 Tr | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,04 Tr | -24,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,83 Tr | -1.884,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,56 Tr | 515,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | -92,13% |
Dòng tiền tự do | 42,48 Tr | 1,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.356