Trang chủPWH • ASX
add
PWR Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 $
Mức chênh lệch một ngày
8,00 $ - 8,10 $
Phạm vi một năm
6,10 $ - 12,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
811,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
202,84 N
Tỷ số P/E
32,68
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,59 Tr | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 19,65 Tr | 21,17% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 7,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,98 | -5,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,04 Tr | 8,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,66 Tr | 22,91% |
Tổng tài sản | 139,42 Tr | 12,87% |
Tổng nợ | 39,13 Tr | 11,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 7,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,36 Tr | -6,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 Tr | 43,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 Tr | -33,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | 32,54% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | 62,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
578