Trang chủPWH • ASX
add
PWR Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,89 $
Mức chênh lệch một ngày
7,86 $ - 8,10 $
Phạm vi một năm
5,96 $ - 9,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
802,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
153,85 N
Tỷ số P/E
82,10
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,60 Tr | -10,61% |
Chi phí hoạt động | 22,70 Tr | 15,54% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | -62,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | -57,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 Tr | -55,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 Tr | -79,46% |
Tổng tài sản | 189,05 Tr | 35,59% |
Tổng nợ | 88,11 Tr | 125,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | -62,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,98 Tr | -14,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,16 Tr | -348,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 147,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 Tr | -217,13% |
Dòng tiền tự do | -7,22 Tr | -206,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
581